Âm nhạc đến với nó không qua những phím đàn quen tay, không bằng những giờ học lý thuyết khô khan, cũng chẳng từ một sân khấu nào rực rỡ. Âm nhạc đến như một làn gió thoảng – một thanh âm len qua khe cửa, chạm khẽ vào trái tim rồi ở lại. Không ồn ào. Không báo trước. Ngày đó, nó vẫn đi học thêm toán vào mỗi chiều tối thứ Ba và thứ Sáu. Trên đường từ nhà đến lớp, nó phải đi ngang một tòa nhà hai tầng – tầng dưới là quán tạp hóa lẫn lộn đủ thứ, còn tầng trên là lớp dạy piano tư nhân. Căn phòng ấy luôn khép hờ cánh cửa gỗ, và mỗi lần đi ngang qua, nó đều chậm bước, nín thở lắng nghe những phím đàn vang lên trong không khí. Ban đầu, chỉ là chút tò mò. Nhưng càng về sau, nó nhận ra mình gần như “nghiện” những âm thanh ấy. Không cần biết bản nhạc tên gì, ai sáng tác, hay giai điệu ấy muốn nói điều gì. Nó chỉ cần được nghe – là đủ để lòng dịu lại, như được chạm vào một điều gì rất thật, rất trong. Có những chiều tan học, nó giả vờ đi chậm, giả vờ mải nhìn hàng cây ven đường đợi bạn – tất cả chỉ để kéo dài thêm chút thời gian đứng gần cánh cửa khép hờ ấy. Có hôm trời mưa, nó đứng nép dưới mái hiên phía đối diện, vừa tránh mưa, vừa lặng lẽ nghe đàn. Tiếng mưa rơi lộp độp hoà vào âm thanh phím đàn – thành một bản hòa tấu không tên, không ai ghi lại, không ai nhớ. Nhưng với nó, đó là thứ âm nhạc đẹp nhất trần đời. Nó chưa từng chịu học nốt nhạc một cách bài bản. Ngoài mấy tiết học âm nhạc rải rác ở cấp hai, âm nhạc đối với nó là một thế giới khác – không bảng đen, không phấn trắng, không lý thuyết, không buộc phải đúng. Những tiết học trên lớp, nếu không ngủ gật thì nó cũng lôi giấy ra vẽ vời linh tinh. Có lần bị thầy bắt quả tang, nó bị đuổi ra ngoài nhổ cỏ giữa trưa nắng. Nó vẫn luôn nghĩ mình hát không hay. Và cũng chưa từng ai biết rằng, đằng sau vẻ thờ ơ kia, là một tình yêu âm nhạc âm thầm – không khoe ra, nhưng chưa bao giờ vơi đi. Nó không biết đọc bản nhạc. Không thuộc cấu trúc hợp âm. Không phân biệt nổi trưởng – thứ. Nhưng kỳ lạ thay, nó nhớ được từng giai điệu đã nghe. Nhớ cả cách một đoạn nhạc lặng xuống, rồi bất ngờ vút lên – như một đợt gió vô hình thoảng qua tim. Có lần, trên đường về nhà, nó lặng lẽ ngồi xuống và vẽ lại bản nhạc – không bằng nốt, không bằng khuông, mà bằng những đường cong và xoáy. Như một thứ ký hiệu riêng cho những âm thanh mà nó không biết gọi tên. Những bản nhạc không lời, không hình thức, không ai hiểu – chỉ có nó. Khi bạn bè rủ nhau học đàn guitar, học ukulele, học hát, nó đều cười trừ. Không phải vì không muốn, mà vì sợ. Sợ nếu học bài bản, nó sẽ đánh mất cái cảm giác mộc mạc ban đầu. Sợ khi phải biến âm nhạc thành điểm số, thành áp lực, thành sân chơi của giỏi – thì những nốt nhạc kia sẽ không còn là điều an ủi nữa.Nó bảo vậy để ngụy biện. Chứ thật ra… là nó lười. Với nó, âm nhạc không phải để biểu diễn. Không để ghi hình, càng không phải để nhận về những lời khen. Âm nhạc là cánh cửa mở ra lặng lẽ – dẫn nó vào một thế giới nơi chẳng ai phán xét, nơi mọi xúc cảm đều được thừa nhận. Nó từng ước có một cây đàn. Không cần mới, không cần đắt tiền – chỉ một nhạc cụ bất kỳ: một chiếc piano điện cũ, hay một cây guitar sứt mẻ cũng được. Nhưng không ai muốn bỏ tiền vào những thứ bị xem là phù phiếm. Bố mẹ nó cũng vậy. Nó không dám xin. Cũng chẳng kể với ai. Chỉ lặng lẽ cất mong ước ấy thật sâu trong lòng – như gìn giữ một điều gì đó đẹp đẽ, dù biết… có thể sẽ chẳng bao giờ chạm tới. Âm nhạc, với nó, cũng giống như hội họa – là một ngôn ngữ thứ hai. Một cách để nói ra những điều không thể viết thành lời. Và cũng như việc vẽ, nó chưa từng nghĩ mình sẽ đi xa với âm nhạc. Chưa từng mơ trở thành nhạc sĩ, càng không mơ đến ánh đèn sân khấu. Nó chỉ lặng lẽ yêu những bản nhạc buồn. Không phải vì nó buồn. Mà bởi nó yêu những giai điệu có thể chạm đến tận cùng cảm xúc – những giai điệu không cần lời mà vẫn khiến người ta thấu hiểu. Và trong cái lặng ấy, nó thấy mình được lắng nghe – một cách trọn vẹn.