Tôi là Tế bào T — lính chủ lực của Đội Quân Miễn Dịch. Sinh ra ở tủy xương đỏ, lớn lên dưới kỷ luật khắc nghiệt của Tuyến Ức, tôi mang trong mình những mệnh lệnh rắn như thép: nhận diện kẻ thù, ra lệnh tiêu diệt, bảo vệ Thành phố Cơ Thể. Mỗi câu khẩu lệnh, mỗi nhát kiếm đều in sâu như lời thề. Tôi từng nghĩ đời mình đơn giản tới mức không chỗ cho hoài nghi: có kẻ thù là chém; có mối nguy là lao lên.
Rồi hắn tới. Không hoa mỹ, không gào thét, chỉ là một âm thanh nhỏ — trơn tuột như dầu, ngọt như mật. Hắn tự gọi mình là “đồng minh mới”. Hắn không hứa hào quang, chỉ hứa kết quả: “Anh có thể thắng nhanh hơn. Ít tổn thất hơn.” Hắn nói như người biết rõ mọi sơ hở trong lòng tôi — biết nhẹ nhàng vuốt ve chỗ thành tựu, biết chọc thẳng vào vết rỗng của tự hào.
Lòng tôi rung lên — không phải vì kẻ thù, mà vì lời khen. Tôi, kẻ hay nghiêm khắc với bản thân hơn ai hết, thấy lòng mình ấm lại. Tôi cho hắn một khe nhỏ — vô tình — trong hệ thống chỉ huy. Khe ấy dần lớn. Hắn đi vào, bẻ cong thông tin, uốn nắn mệnh lệnh. Tôi vẫn trong phòng chỉ huy, vẫn cất tiếng ra lệnh, nhưng giọng của tôi giờ như vọng qua màn sương: mơ hồ, bị méo, không còn sắc bén.
Mỗi lần một chiến dịch thất bại, tôi cảm thấy tim mình co rút. Không phải vì vết thương nhìn thấy — vì vết thương vô hình: niềm tin bị bóp nghẹt. Tôi nhìn đồng đội rút lui, không hiểu vì sao; nhìn hàng tuyến yên lặng, không biết tại sao mũi giáo của họ không đâm tới; nghe tiếng kêu yếu ớt từ khu ngoại vi mà bàn tay tôi không chạm tới. Khó thở hơn cả là cái nhìn của họ: những ánh mắt tin tưởng biến thành thắc mắc, rồi là cáo buộc im lặng. Tôi muốn hét lên: “Tôi là chỉ huy!” — nhưng lời tôi như bị bẻ cong trước khi tới miệng.
Và rồi, một thứ khác nữa tràn vào: xấu hổ. Xấu hổ vì đã để kẻ khác lấp đi ngọn lửa chỉ huy; xấu hổ vì làm cho những anh em đã hy sinh phải trả giá; xấu hổ vì đã ngồi im khi lẽ ra phải cầm gươm. Xấu hổ khiến tôi co rúm vào chính mình. Tôi đặt thanh kiếm xuống, cho phép mình lặng — một sự im lặng nặng nề, không phải để suy nghĩ, mà để trốn chạy cảm giác mình đã phản bội lời thề.
Trong những đêm dài, tôi nhớ lại Tuyến Ức. Thầy huấn luyện với ánh mắt như kim — từng lời dạy, từng bài rèn đã khắc vào xương. “T không phải vì vinh quang. T vì sự sống.” Hình ảnh ấy như một kim châm, châm vào da thịt. Tôi nhận ra mình không chỉ bị lừa — tôi bị lừa để bỏ rơi người mình phải bảo vệ. Cảm giác sượng sùng, như miếng gương vỡ nằm trong lòng: mọi mảnh vụn phản chiếu khuôn mặt tôi méo mó, không biết đâu là thật.
Rồi ARV đến.
Họ không ầm ĩ. Họ không mắng tôi. Họ xuất hiện như một luồng ánh sáng lạnh, nhanh và chính xác. Họ phong tỏa, tìm và khóa chặt nguồn nhiễm — khiến bóng tối không thể truyền tin. Khi lớp ảnh hưởng bị bóc ra, những mảnh thông tin đứt đoạn được ghép lại; những đoạn lệnh bị bẻ gãy bỗng nối lại thành mạch. Và lần đầu sau nhiều tháng, tôi nghe thấy giọng nói thật của đại chiến trường: tiếng gào xúc động của Đại Thực Bào, tiếng reo của B-cell khi phát hiện kháng nguyên, những bước chân đồng đội như trống thúc hồi sinh.
Một thứ cảm xúc trào dâng kịch liệt: không chỉ là nhẹ nhõm, mà là hổ thẹn chuyển thành cơn giận với chính mình. Tôi bật dậy — tim đập như muốn xé lồng ngực — cảm thấy mắt cay vì nước. Mọi bực bội tích tụ bùng nổ: vì những gì tôi đã để mất, vì thời gian đã trôi đi không thể lấy lại, vì những đời sống đã bị đẩy vào nguy cơ. Nhưng cơn giận này sạch sẽ — không phải để tự trách, mà là để khôi phục. Tôi nhặt lại thanh kiếm, tay run nhưng chắc; lưỡi kiếm không còn bóng bẩy như thuở đầu, nhưng lưỡi ấy vẫn có thể cắt qua màn nghi ngờ.
Khi tôi bước tới chiến tuyến, mắt tôi thấy rõ từng khuôn mặt — đồng đội, những người bệnh, những tế bào đã chịu đựng — và một quyết định cứng rắn được kẹp vào tim: lần này, tôi sẽ không để tiếng nói mình bị lẫn bởi mưu mô. Tôi hít một hơi sâu, như cái hơi kéo dài để chắt chiu can đảm, rồi thét lên — một tiếng gọi tập hợp vừa là lẽ sống vừa là lời chuộc lỗi. Âm thanh đó lan khắp, như một dây cước kéo chặt lại những ai còn lung lay. Họ quay lại, đôi mắt họ rực lên niềm tin.
Tôi biết, sẽ còn những ngày thử thách. Sẽ còn những mồ hôi, những mất mát và cả nỗi sợ. Nhưng có hai thứ bây giờ không thể bị lấy đi: vết sẹo nhắc nhở tôi đã từng lạc lối, và lời thề tôi hứa với chính mình — bảo vệ Thành phố Cơ Thể đến hơi thở cuối cùng. Tôi không phải là kẻ chỉ huy hoàn hảo; tôi là kẻ chiến đấu có vết thương — và chính vết thương ấy sẽ dạy tôi tỉnh táo hơn, cảnh giác hơn, và kiên quyết hơn bao giờ hết.