PHẦN 2: PHÉP MÀU DƯỚI ĐẠI DƯƠNG


PHẦN 2: PHÉP MÀU DƯỚI ĐẠI DƯƠNG

Khi chiếc máy bay gãy thành nhiều mảnh rơi xuống biển, sóng cuộn lên nuốt chửng tất cả. Từng mảnh máy bay vỡ vụn. An, với khuôn mặt bị xước chảy máu do cú va chạm mạnh, thấy nước tràn dần vào khoang hành khách. Trong khoảnh khắc hỗn loạn giữa gió gào và nước lạnh, một ánh sáng dịu dịu từ dưới lòng đại dương bỗng le lói.

Từ làn nước xanh đậm, một con cá voi xanh khổng lồ xuất hiện. Nhưng không phải cá voi bình thường. Toàn thân nó óng ánh sáng rực rỡ, làn da phủ màu xanh, nhưng qua ánh nắng lại chuyển động chậm rãi từ xanh lam sang tím nhạt. Sự hòa quyện và chuyển đổi hài hòa giữa những tông màu pastel bắt mắt, giống như mặt biển lúc hoàng hôn.

Mỗi khi nó trồi lên, trên lưng còn vương những dải san hô – những đóa hoa bất tử của biển cả, vừa rực rỡ, vừa mong manh. Giữa làn nước xanh thẳm, chúng tỏa sắc như một bức tranh sống động, nơi màu sắc, ánh sáng và sự sống hòa quyện. Thân hình nó như một ốc đảo khổng lồ. Đôi mắt sâu thẳm, sắc vàng ấm áp như ánh nến. Dải vây chạy dọc sống lưng lấp lánh ánh pha lê, tỏa ra ánh sáng dịu nhẹ, xoa dịu mọi sợ hãi. Khi nó ngẩng đầu, một cột nước khổng lồ vút lên trời, xoáy thành hình xoắn ốc ánh bạc, tựa pháo hoa giữa cơn giông.

Nhưng giữa vẻ đẹp ấy, một vết thương lớn rách toạc trên lưng nó, sâu và dữ dội. Vết thương rỉ máu, dường như bị cắm một mảnh kim loại vỡ. Máu chảy không ngừng, loang lổ trên biển, nhuộm đỏ cả vùng trời. Có lẽ do cú va chạm máy bay. Mùi máu tanh nồng nặc kèm theo mùi dầu tràn. Nó giãy giụa, lắc mạnh. Mảnh vụn rơi ra nhưng không vơi bớt đau đớn.

Mỗi lần thở, toàn thân nó co giật. Hơi thở gấp gáp. Đôi mắt mờ đi vì đau. Nước xung quanh nồng nặc mùi máu và dầu máy. Cá nhỏ bỏ chạy tán loạn. Cơn sóng cuối cùng quét qua, kéo theo tiếng la hét từ phần đuôi máy bay chưa chìm hẳn. Nó khựng lại. Nửa vì đau, nửa vì âm thanh ấy – tiếng người, tiếng trẻ con, tiếng đập yếu ớt. Cơn đau khiến thị lực nhòa đi. Nước xung quanh sẫm đặc như mực. Nhưng có điều gì đó trong âm thanh ấy quen thuộc, khiến nó chững lại.

Rồi nó chậm rãi xoay mình. Một cử động đơn giản mà như xé toạc cả thân thể. Vây bên trái gần như tê liệt. Máu loãng trôi thành vệt dài. Nó bắt đầu lặn xuống sâu hơn, nơi ánh sáng không đuổi kịp. Nước lạnh hơn, yên tĩnh hơn.

Nó biết vùng nước này. Xa hơn dưới đáy, có một rặng đá ngầm cũ, nơi rêu biển mọc dày và dòng hải lưu chậm. Nơi trú ẩn từng giúp nó thoát khỏi lưới đánh cá. Nơi nó từng nằm im chờ vết thương hồi phục. Lần này cũng vậy, nó cần tĩnh lặng, cần nước lạnh cầm máu. Mỗi cú đập đuôi như lời cầu nguyện.

Nó biết mình đang mất máu trầm trọng. Nếu tiếp tục, nó sẽ chết. Cái chết đang đến gần, đau đớn và không khoan nhượng. Nó cần quay về, cần rút lui để chữa lành. Nó nhanh chóng bơi đi.

Nhưng âm thanh đó, tiếng trẻ con khóc, tiếng người hốt hoảng, tiếng kim loại gãy vụn, vẫn vang vọng. Nó không hiểu chuyện gì đang diễn ra, nhưng đôi mắt sâu thẳm nay ánh lên tia sáng khác thường, không phải giận dữ, mà gần với xót xa.

Nó gầm lên. Âm thanh trầm đục như sóng vỗ vào đá, không phải đe dọa, mà như kiềm giữ bản thân giữa cơn đau. Nó xoay mình dưới nước, chậm rãi, nặng nề, rồi bơi về phía âm thanh.

Nó bơi lại.

Trên mặt nước, những người mắc kẹt vẫn vùng vẫy. Họ đập tay vào cánh cửa thép méo mó, gọi tên nhau trong hoảng loạn. Nhưng rồi, một người sững lại. Đôi mắt mở to. Rồi ánh mắt khác. Tất cả đều hướng ra làn nước sục sôi. Ánh mắt họ sáng lên.

Nó lao tới. Thân hình khổng lồ rẽ sóng. Lưng rướm máu hất mạnh, chèn dưới phần máy bay. Vỏ kim loại trượt đi, rít lên chói tai. Máu phụt ra. Nó quẫy, máy bay nhích lên rồi lại trượt xuống. Nó lại rướn người, dùng mọi sức lôi mảnh máy bay ra.

Tuy đau đớn, nó đỡ lấy phần đuôi máy bay nơi An và vài người đang kẹt, đẩy nó lên mặt nước. Nước văng tung tóe. Ánh sáng phản chiếu trên lớp vỏ kim loại ướt, tạo nên những tia chớp lấp lánh. Nó giữ thăng bằng, rồi trồi hẳn lên, mang theo chiếc đuôi máy bay. Xung quanh, cá nhỏ bơi vòng vòng như đang hát. An như trôi vào trạng thái nửa tỉnh nửa mơ.

Biển vẫn dữ dội, mảnh vỡ máy bay va đập vào nhau vang lên âm thanh chát chúa. Nhưng giữa hỗn độn, cá voi vẫn lặng lẽ, kiên cường đưa mọi người về phía bờ.

Một cơn gió mạnh thổi tới, sóng đánh mạnh khiến nó mất phương hướng, người rung lắc. Phần thân máy bay được sóng đánh dạt vào bờ, mắc lại trên bãi đá. Những người sống sót bò ra khỏi khoang, ướt sũng, thở hổn hển. An nắm chặt tay mẹ, ngước nhìn về phía cá voi với tấm lưng rách toạc, nước biển nhuộm đỏ.

Cá voi trôi trong im lặng. Dường như nó cố bơi xa bờ để chết ở nơi sâu hơn, nơi thân xác nó không làm ai sợ. Nhưng cơ thể không chịu nổi nữa. Lưng nó mở toang. Da bị bong ra. Máu không còn phun mạnh. Hơi thở đứt quãng. Mỗi lần đập đuôi là mỗi lần cơ bắp co giật.

Nó thở yếu ớt. Mắt dại đi. Rồi, như chiếc lá rơi, nó chìm xuống biển sâu. Khi thân hình khổng lồ biến mất, một chùm bong bóng nước bay lên – lặng lẽ như lời từ biệt. An cúi đầu, nước mắt rơi. Trong tay em là chiếc vỏ ốc lấp lánh – món quà cuối cùng.

An siết chặt vỏ ốc. Lưng áo còn sũng nước, bàn tay run run, mắt nhìn về phía đại dương. Sóng vỗ nhẹ lên bờ. Gió lặng hơn. Mặt biển mênh mông. An không khóc nữa. Em chỉ đứng đó, lặng im. Chiếc vỏ ốc ánh lên dưới nắng. Em áp nó vào tai, nghe thấy gì đó rất khẽ: như tiếng sóng, như nhịp thở, như lời chào từ biệt.

Không ai biết vì sao An lại đứng yên lặng như thế. Nhưng trong lòng mình, An hiểu: cá voi đã để lại món quà cuối cùng – không chỉ chiếc vỏ ốc, mà là điều gì đó lớn hơn, sâu hơn. An đã không còn như trước nữa. Một đứa bé vừa bước qua cái chết. Và vừa chạm vào điều kỳ diệu.

Tôi vẫn hay nghĩ: cá voi có tình cảm, linh tính, suy nghĩ như con người không? Nếu nó biết trước sẽ chết, tại sao nó vẫn làm vậy? Nếu bỏ đi, có lẽ nó đã sống. Nhưng nó đã không chọn điều đó. Nó chọn quay lại. Nó chọn liều mình cứu người. Nó chọn hy sinh.

Không ai bắt nó phải làm điều đó. Chỉ là những ánh mắt tuyệt vọng, tha thiết. Thế nhưng, chính vì những ánh mắt ấy, nó đã chọn hy sinh lặng lẽ. Và chính bởi sự âm thầm ấy, sự hy sinh của nó mới day dứt, xúc động. Sự hy sinh ấy không ồn ào, nhưng lại lay động trái tim. Ta chợt nhận ra: nó – một sinh vật không phải con người – lại mang phần người cao cả hơn chúng ta.

Tôi vẫn không thể hiểu nổi lòng trắc ẩn ấy lại tồn tại trong một sinh vật như vậy. Giữa biển sâu, nó đã chọn cái chết để những sinh linh khác được sống. Sự hy sinh ấy thuần khiết.

Có lẽ loài cá voi vốn dĩ là như thế. Tôi từng nghe kể, chúng luôn muốn trở thành bạn đồng hành. Mà đến khi chết đi, nó cũng không muốn ra đi vô nghĩa. Cơ thể nó trở thành nguồn sống, còn bộ xương hóa thành ốc đảo cho muôn loài.

“Kình Lạc” – Whale Fall, một cái tên vừa bi thương, vừa đẹp. Nó không chỉ nói về cái chết, mà là cách một sinh linh to lớn chọn rời khỏi thế giới: lặng lẽ tan vào biển cả, như một cái ôm cuối cùng – bao dung, dịu dàng, và đầy yêu thương.

Whale Fall không chỉ là hiện tượng sinh học. Nó là ẩn dụ cho cách một số người chọn yêu thương: lặng lẽ mang theo vết thương mà vẫn nâng đỡ người khác. Whale fall – khúc trầm mặc giữa đại dương, nơi sự chết là khởi đầu của sự sống. Từng sinh vật nhỏ bé kéo về, dệt nên hệ sinh thái kỳ vĩ. Nó là bản hùng ca của thiên nhiên, nơi cái chết hóa thành đất lành.

Nếu có ai đó hỏi tôi, đâu là cái đẹp nhất trên thế giới này, tôi sẽ trả lời: đó là khoảnh khắc một sinh linh lặng lẽ hy sinh vì sự sống của kẻ khác. Cái đẹp ấy không nằm trong hình dáng, mà thuộc về sự từ bỏ, lòng trắc ẩn thuần khiết. Dịu dàng làm sao, khi cái chết cũng có thể mang hình hài của yêu thương.

Và có thể, chú cá voi ấy chưa bao giờ thật sự biến mất. Bởi bất cứ nơi đâu còn tồn tại lòng vị tha, nơi có bàn tay được đưa ra, nơi có ánh mắt dịu dàng giữa giông tố, thì ở đó, chú vẫn đang bơi. Bơi trong sự sống, trong tình yêu thương, và trong những câu chuyện chưa từng kết thúc.